Review Scaffold, scaffolding là gì trong tiếng việt?

Nhận xét Scaffold, scaffolding là gì trong tiếng việt? là ý tưởng trong nội dung bây giờ của Kí tự đặc biệt Pigbang.com. Đọc content để biết đầy đủ nhé.

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

scaffolding

*

scaffolding /”skæfəldiɳ/ danh từ giàn (làm nhà…)
cầu công tácgiáhanging scaffolding: giàn giá treogiànarch scaffolding: giàn giáo vòmbamboo scaffolding: giàn giáo bằng trebracker scaffolding: giàn giáo kiểu công xônbricklayer”s scaffolding: giàn giáo thợ xâyerection without scaffolding: sự lắp ráp không giàn giáohanging scaffolding: giàn giá treoladder scaffolding: giàn giáo kiểu thang trèolight metal alloy scaffolding: giàn giáo bằng hợp kim nhẹlight scaffolding: giàn giáo nhẹmobile scaffolding: giàn giáo lưu độngmovable scaffolding: giàn giáo di độngoutside scaffolding: giàn giáo bên ngoàioverhead protection for scaffolding: sự bảo vệ trên giàn giáopier of scaffolding: cột giàn giáopipe scaffolding: giàn giáo dạng ốngscaffolding bearer: thanh đỡ ván giàn giáoscaffolding board: ván giàn giáoscaffolding boards: giàn giáoscaffolding for erection work: giàn giáo xây lắpscaffolding pole: cột chống giàn giáoscaffolding protective net: lưới bảo vệ giàn giáoscaffolding to build an arch: giàn giáo xây vòmsuspended scaffolding: giàn giáo treotake down scaffolding: dỡ giàn giáotake down scaffolding: tháo giàn giáotelescopic scaffolding: giàn giáo kiểu ống lồngtimber scaffolding: giàn giáo bằng gỗtubular scaffolding: giàn giáo dạng ốngtubular steel scaffolding: giàn giáo bằng thép dạng ốnggiàn cần cẩugiàn giáoarch scaffolding: giàn giáo vòmbamboo scaffolding: giàn giáo bằng trebracker scaffolding: giàn giáo kiểu công xônbricklayer”s scaffolding: giàn giáo thợ xâyerection without scaffolding: sự lắp ráp không giàn giáoladder scaffolding: giàn giáo kiểu thang trèolight metal alloy scaffolding: giàn giáo bằng hợp kim nhẹlight scaffolding: giàn giáo nhẹmobile scaffolding: giàn giáo lưu độngmovable scaffolding: giàn giáo di độngoutside scaffolding: giàn giáo bên ngoàioverhead protection for scaffolding: sự bảo vệ trên giàn giáopier of scaffolding: cột giàn giáopipe scaffolding: giàn giáo dạng ốngscaffolding bearer: thanh đỡ ván giàn giáoscaffolding board: ván giàn giáoscaffolding for erection work: giàn giáo xây lắpscaffolding pole: cột chống giàn giáoscaffolding protective net: lưới bảo vệ giàn giáoscaffolding to build an arch: giàn giáo xây vòmsuspended scaffolding: giàn giáo treotake down scaffolding: dỡ giàn giáotake down scaffolding: tháo giàn giáotelescopic scaffolding: giàn giáo kiểu ống lồngtimber scaffolding: giàn giáo bằng gỗtubular scaffolding: giàn giáo dạng ốngtubular steel scaffolding: giàn giáo bằng thép dạng ốngsự dựng giàn giáocentring, scaffoldingdàn giáoprefabricated scaffoldingdàn giáo chế tạo sẵnprefabricated scaffoldingdàn giáo lắp ghépquick erecting scaffoldingdàn giao lắp ráp nhanhscaffold, scaffoldingcầu cạn vượt đường o sự dựng giàn giáo
Chuyên mục: Hỏi Đáp